Thứ Hai, 28 tháng 10, 2013

Thuật ngữ Anh Việt: A

absolute value  /ˈæb·səˌlut ˈvæl·ju/ trị tuyệt đối
acceleration  /əkˌsel.əˈreɪ.ʃən/ gia tốc
acceptance bonus  tiền thưởng khi nhận việc
accountant  /əˈkaʊn.tənt/ kế toán viên
accounting  /əˈkaʊn.t̬ɪŋ/ kế toán
accounting equation: xem the accounting equation
accounting period  chu kỳ kế toán, thời hạn kết toán
accounts payable  khoản phải trả
accounts receivable  khoản phải thu
accrual  /əˈkruːəl/ cộng dồn
accumulator  /əˈkjuː.mjʊ.leɪ.tər/ bộ tích lũy
acknowledgement of resignation: thư ghi nhận thôi việc
add  /æd/ cộng
addition  /əˈdɪʃ.ən/ phép cộng
additive identity: đồng nhất cộng tính
additive inverse: nghịch đảo cộng tính
address bar: thanh địa chỉ
advance  /ədˈvɑːns/ phần lương phát trước
adventure training: đào tạo qua hoạt động phiêu lưu
advertising manager: giám đốc quảng cáo
aggregate function  /ˈæɡ.rɪ.ɡət/ hàm kết tập
algebra  /ˈæl.dʒə.brə/ đại số
algebraic number: số đại số
algorithm  /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ thuật toán
All Apps view: chế độ nhìn được mọi ứng dụng
allied health: y tế
annotation  /ˌæn.əˈteɪ.ʃən/ phụ chú
annual percentage yield: tí suất thu nhập năm
annuity  /əˈnjuː.ə.ti/ dòng tiền đều
annuity due: dòng tiền đều đầu kỳ
antidifferentiation: phép lấy nguyên hàm
app  /æp/ viết tắt của application
app bar: thanh ứng dụng
application  /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ ứng dụng (đồng nghĩa với program)
application letter  thư xin việc
APR  /ˌeɪpiˈɑːr/ = annual percentage rate  tỉ lệ phần trăm hàng năm
arbitrator  /ˈɑːrbɪtreɪṱɚ/ trọng tài
archive  /ˈɑː.kaɪv/ kho lưu trữ
area  /ˈeə.ri.ə/ diện tích
area manager: xem regional manager
arithmetic mean  trung bình số học
array  /əˈreɪ/ cấu trúc mảng
arrears  /əˈrɪəz/ nợ khất
assertiveness training  đào tạo kỹ năng quyết đoán
asset  /ˈæset/ tài sản
assets  tài sản có, tích sản
assistant manager: trợ lý giám đốc
associative  /əˈsoʊ·ʃi·ə·t̬ɪv/ kết hợp
associativity  tính kết hợp
asymptote  /ˈæs·əmpˌtoʊt/ đường tiệm cận
ATM card  thẻ rút tiền mặt
attachment  /əˈtætʃ.mənt/ hồ sơ đính kèm, tập tin đính kèm
attendance bonus  tiền thưởng hiện diện
attribute  /ˈæt.rɪ.bjuːt/ thuộc tính
audit trail  dấu vết kiểm toán
auxiliary method phương thức bổ trợ, phương thức phụ
average  /ˈæv.ər.ɪdʒ/ trung bình
axiom  /ˈæk.si.əm/ tiên đề


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét