acceleration /əkˌsel.əˈreɪ.ʃən/ gia tốc
acceptance bonus tiền thưởng khi nhận việc
accountant /əˈkaʊn.tənt/ kế toán viên
accounting /əˈkaʊn.t̬ɪŋ/ kế toán
accounting equation: xem the accounting equation
accounting period chu kỳ kế toán, thời hạn kết toán
accounts payable khoản phải trả
accounts receivable khoản phải thu
accrual /əˈkruːəl/ cộng dồn
accumulator /əˈkjuː.mjʊ.leɪ.tər/ bộ tích lũy
acknowledgement of resignation: thư ghi nhận thôi việc
add /æd/ cộng
addition /əˈdɪʃ.ən/ phép cộng
additive identity: đồng nhất cộng tính
additive inverse: nghịch đảo cộng tính
address bar: thanh địa chỉ
advance /ədˈvɑːns/ phần lương phát trước
adventure training: đào tạo qua hoạt động phiêu lưu
advertising manager: giám đốc quảng cáo
aggregate function /ˈæɡ.rɪ.ɡət/ hàm kết tập
algebra /ˈæl.dʒə.brə/ đại số
algebraic number: số đại số
algorithm /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ thuật toán
All Apps view: chế độ nhìn được mọi ứng dụng
allied health: y tế
annotation /ˌæn.əˈteɪ.ʃən/ phụ chú
annual percentage yield: tí suất thu nhập năm
annuity /əˈnjuː.ə.ti/ dòng tiền đều
annuity due: dòng tiền đều đầu kỳ
antidifferentiation: phép lấy nguyên hàm
app /æp/ viết tắt của application
app bar: thanh ứng dụng
application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ ứng dụng (đồng nghĩa với program)
application letter thư xin việc
APR /ˌeɪpiˈɑːr/ = annual percentage rate tỉ lệ phần trăm hàng năm
arbitrator /ˈɑːrbɪtreɪṱɚ/ trọng tài
archive /ˈɑː.kaɪv/ kho lưu trữ
area /ˈeə.ri.ə/ diện tích
area manager: xem regional manager
arithmetic mean trung bình số học
array /əˈreɪ/ cấu trúc mảng
arrears /əˈrɪəz/ nợ khất
assertiveness training đào tạo kỹ năng quyết đoán
asset /ˈæset/ tài sản
assets tài sản có, tích sản
assistant manager: trợ lý giám đốc
associative /əˈsoʊ·ʃi·ə·t̬ɪv/ kết hợp
associativity tính kết hợp
asymptote /ˈæs·əmpˌtoʊt/ đường tiệm cận
ATM card thẻ rút tiền mặt
attachment /əˈtætʃ.mənt/ hồ sơ đính kèm, tập tin đính kèm
attendance bonus tiền thưởng hiện diện
attribute /ˈæt.rɪ.bjuːt/ thuộc tính
audit trail dấu vết kiểm toán
auxiliary method phương thức bổ trợ, phương thức phụ
average /ˈæv.ər.ɪdʒ/ trung bình
axiom /ˈæk.si.əm/ tiên đề
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét