Thứ Hai, 28 tháng 10, 2013

Thuật ngữ Anh-Việt: X

x-axis  /ˈeksˌæk.sɪs/ xem horizontal axis
x-coordinate: tọa độ x, hoành độ
x-intercept  giao điểm với trục x (hoành)
xy-plane: mặt phẳng xy

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét