Thứ Hai, 28 tháng 10, 2013

Thuật ngữ Anh-Việt: D

daily rate: lương mỗi ngày
data  /ˈdeɪ.t̬ə/ dữ liệu
data entry  nhập liệu
data layer: xem data tier
data redundancy: tình trạng dư thừa dữ liệu
data tier: tầng quản lý dữ liệu
data type  kiểu dữ liệu
database  /ˈdeɪtəbeɪs/ cơ-sở/căn-cứ dữ liệu
database management  quản lý cơ-sở/ căn cứ dữ liệu
Database Management System  Hệ Quản trị Cơ-sở/Căn-cứ Dữ liệu
datasheet  lưới dữ liệu
Datasheet View: góc nhìn lưới dữ liệu
DB = database
DBMS  /ˌdiː.biː.emˈes/ = Database Management System
deactivate  /ˌdiˈæk.tɪ.veɪt/ ngưng hoạt động
dead wood: người hay vật không còn hữu ích nữa
debit card  thẻ ghi nợ
decimal point  dấu chấm thập phân
deduction  /dɪˈdʌkʃən/ khoản khấu trừ
definite integral: tích phân xác định
defragment  /ˌdiːˈfræɡ.ment/ khử (hiện tượng) phân mảnh
degree  /dɪˈɡriː/ bậc
demand schedule: biểu cầu
denominator  /dɪˈnɑː.mə.neɪ.t̬ɚ/ mẫu số
dependent events: các biến cố phụ thuộc
dependent variable  biến phụ thuộc
deploy  /dɪˈplɔɪ/ triển khai
derivative  /dɪˈrɪv.ə.t̬ɪv/ đạo hàm
design  /dɪˈzaɪn/ thiết kế
Design View: góc nhìn thiết kế
designer  /dɪˈzaɪ.nər/ nhà thiết kế
desk rage  nổi điên vì công việc
desktop  /ˈdesk.tɑːp/ màn hình bàn làm việc
desktop background: nền của màn hình bàn làm việc
determinant  /dɪˈtɜː.mɪ.nənt/ định thức
develop  /dɪˈvel.əp/ phát triển
developer  /dɪˈvel.ə.pər/ nhà phát triển
device  /dɪˈvaɪs/  thiết bị
diagonal  /daɪˈæɡ.ən.əl/ đường chéo
dialog box  hộp thoại
diameter  /daɪˈæm.ə.t̬ɚ/ đường kính
differentiable  khả vi (có thể lấy vi phân / đạo hàm)
differential calculus  phép tính vi phân
differentiation  /ˌdɪf.ər.en.ʃiˈeɪ.ʃən/ phép lấy vi phân / đạo hàm
digit  /ˈdɪdʒ.ɪt/ chữ số, ký số
digital camera  máy chụp ảnh số
direct deposit  chuyển tiền vào tài khoản
discount  /ˈdɪs.kaʊnt/ giảm giá
discount loan  vay chiết khấu
discriminant  /dɪˈskrɪmɪnənt/ định thức; biệt số, biệt thức
disjoint events: các biến cố xung khắc nhau
disjoint sets: các tập (hợp) rời nhau
disk  /dɪsk/ đĩa
distributive  /dɪˈstrɪbjʊtɪv/ phân bố, phân phối
distributivity  tính phân bố
divergent  /dɪˈvɝːdʒənt/ phân kỳ
divide  /dɪˈvaɪd/ chia
dividend   /ˈdɪv.ɪ.dend/ /-dənd/ số bị chia, cổ tức
divisible  /dɪˈvɪz.ɪ.bl̩/ chia hết
division  /dɪˈvɪʒ.ən/ phép chia
divisor  /dɪˈvaɪ.zər/ số chia, ước số
document  /ˈdɒkjəmənt/ tài liệu
dogsbody  /ˈdɒɡz.bɒd.i/ người làm thân trâu ngựa (chó)
domain  /dəʊˈmeɪn/ miền xác định
domain function: hàm tính toán trên miền
double  /ˈdʌb.l̩/ kiểu số thực
double-click  /ˌdʌb.l̩ˈklɪk/ kích nút chuột trái liên tiếp hai lần, kích kép nút chuột trái
double spaced  cách dòng đôi
double time  thời gian được trả công gấp đôi bình thường (do làm vào ngày cuối tuần hay ngày nghỉ lễ)
download  /ˈdaʊn.loʊd/ tải xuống
drag and drop  kéo thả
drive  /draɪv/ ổ đĩa
drop-down: sổ xuống
drop-down arrow: mũi tên sổ xuống
drop-down list: danh sách sổ xuống
drop-down menu  trình đơn sổ xuống
dumbsize  /ˈdʌmsaɪz/ tinh gọn thiếu khôn ngoan
duplicated code: mã bị trùng lặp
DVD  /ˌdiː.viːˈdiː/ (digital versatile disc, digital video disc) đĩa hình số

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét