Thứ Hai, 28 tháng 10, 2013

Thuật ngữ Anh-Việt: W

wage  /weɪdʒ/ tiền công (trả theo giờ, ngày, tuần)
wallpaper  /ˈwɑːlˌpeɪ.pɚ/ hình nền
WAN  /wɑːn/ = Wide Area Network
web page  trang web
webpage: xem web page
website  /ˈweb.saɪt/ kho trang web
weekly rate: lương mỗi tuần
weighting  /ˈweɪ.tɪŋ/ trợ cấp đắt đỏ
white-collar  /ˌwaɪtˈkɒlər/ lao động trí óc
white-collar crime  tội phạm trong giới lao động trí óc
white goods  đồ điện lớn (như nồi cơm điện, máy giặt)
white space: ký tự khoảng trắng ('\t', '\n', '\f', '\r', ' ' hay ' ')
whole number  số nguyên
Wide Area Network  mạng diện rộng
width  /wɪtθ/ chiều rộng
wiggle room  không gian linh hoạt
wildcard  ký tự đại diện
window  /ˈwɪn.dəʊ/ cửa sổ
Windows: tên một hệ điều hành của công ty Microsoft
wizard  /ˈwɪz.əd/ thuật sĩ
work rage  xem desk rage
work-to-rule  /ˌwɜːktəˈruːl/ làm việc đúng qui định
wrapper class  /ˈræp.ər/ lớp vỏ bọc
wrapper data type: kiểu dữ liệu vỏ bọc
written warning: văn bản cảnh cáo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét