wage /weɪdʒ/ tiền công (trả theo giờ, ngày, tuần)
wallpaper /ˈwɑːlˌpeɪ.pɚ/ hình nền
WAN /wɑːn/ = Wide Area Network
web page trang web
webpage: xem web page
website /ˈweb.saɪt/ kho trang web
weekly rate: lương mỗi tuần
weighting /ˈweɪ.tɪŋ/ trợ cấp đắt đỏ
white-collar /ˌwaɪtˈkɒlər/ lao động trí óc
white-collar crime tội phạm trong giới lao động trí óc
white goods đồ điện lớn (như nồi cơm điện, máy giặt)
white space: ký tự khoảng trắng ('\t', '\n', '\f', '\r', ' ' hay ' ')
whole number số nguyên
Wide Area Network mạng diện rộng
width /wɪtθ/ chiều rộng
wiggle room không gian linh hoạt
wildcard ký tự đại diện
window /ˈwɪn.dəʊ/ cửa sổ
Windows: tên một hệ điều hành của công ty Microsoft
wizard /ˈwɪz.əd/ thuật sĩ
work rage xem desk rage
work-to-rule /ˌwɜːktəˈruːl/ làm việc đúng qui định
wrapper class /ˈræp.ər/ lớp vỏ bọc
wrapper data type: kiểu dữ liệu vỏ bọc
written warning: văn bản cảnh cáo
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét