tab /tæb/ thẻ bài
tab order: thứ tự khi nhấn phím tab
tab stop property: thuộc tính chỉ định liệu có thể dùng phím tab để chuyển đến một control trên một form
table /ˈteɪ.bl̩/ bảng dữ liệu (gọi tắt là bảng)
tabular layout: lối bài trí dạng bảng
tag /tæɡ/ thẻ
take-home pay /ˈteɪk.həʊmˌpeɪ/ xem net
tally /ˈtæl.i/ kiểm kê
tangent (line) /ˈtæn.dʒənt/ tiếp tuyến
taskbar /ˈtæsk.bɑːr/ thanh tác vụ
tax return bản khai thuế
TB: xem terabyte
TDD = Test-Driven Development
team-building xây dựng đội ngũ
Technical Support Consultant: Tư vấn Hỗ trợ Kỹ thuật
telesales manager /ˈtelɪseɪlz/ giám đốc bán hàng từ xa
template /ˈtem.pleɪt/ khuôn mẫu
terabyte (TB) /ˈter.ə.baɪt/ = 1014 gigabytes
term of annuity: điều khoản của dòng tiền đều
terminal /ˈtɜːmɪnəl/ thiết bị đầu cuối
terms điều khoản
tertiary industry công nghiệp dịch vụ
test case tình huống kiểm thử
test class: lớp kiểm thử
test code: mã kiểm thử
text box ô văn bản
Test-Driven Development: phát triển dựa trên kiểm thử
test method: phương thức kiểm thử
text file tệp văn bản, tập tin văn bản
the accounting equation phương trình kế toán
the balance sheet equation: xem the accounting equation
the Great Depression cuộc Đại Suy thoái
the public domain phạm vi công cộng
the rat race cạnh tranh
theorem /ˈθiː.ɚ.əm/ định lý
thumbnail /ˈθʌm.neɪl/ hình nhỏ
tile /taɪl/ phiến lát
time and a half lương gấp rưỡi
time off in lieu thời gian nghỉ bù
title /ˈtaɪ.tl̩/ tiêu đề
TNA = training needs analysis
TOIL /tɔɪl/ = time off in lieu
tool /tuːl/ công cụ
toolbar /ˈtuːl.bɑːr/ thanh công cụ
total quality management quản lý chất lượng toàn diện
TQM /ˌtiːkjuːˈem/ = total quality management
trade /treɪd/ thương mại
trade-off /ˈtreɪd.ɒf/ tương nhượng
trade union công đoàn
trade union representative: đại diện công đoàn
training needs analysis phân tích nhu cầu đào tạo
transaction /trænˈzækʃən/ giao tác, giao dịch
transcendental number số siêu việt
transformer /trænsˈfɔː.mər/ bộ biến áp
transition diagram: sơ đồ chuyển dịch
transition matrix: ma trận chuyển dịch
transmitter /trænsˈmɪt̬.ɚ/ bộ truyền tín hiệu
trial /ˈtraɪəl/ thử nghiệm
trial version phiên bản dùng thử
triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/ hình tam giác
trim the fat: tinh giản
trinomial /trɑɪˈnoʊ·mi·əl/ tam thức
turkey trot: hành động đẩy người dở sang bộ phận khác
turn belly up: xem go belly up
turning point điểm ngoặt
two-dimesional array: mảng hai chiều
two-sided limit: giới hạn hai bên
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét