M & A = mergers and acquisitions
macro /ˈmæk.rəʊ/ macro
macroeconomics /ˌmæk.rəʊˌiːkəˈnɒm.ɪks/ kinh tế vĩ mô
maintenance /ˈmeɪn.tɪ.nəns/ bảo trì
managed bean: xem backing bean
Managing Director Giám đốc Điều hành
map /mæp/ ánh xạ
mapping ánh xạ
margin /ˈmɑːr.dʒɪn/ lề
marginal cost chi phí biên
marginal decision: quyết định biên
market economy kinh tế thị trường
market failure sự bất lực của thị trường
marketing manager: giám đốc tiếp thị
Markov chain xích Markov
matrix /ˈmeɪ.trɪks/ ma trận
matrix inverse: ma trận nghịch đảo
mature /məˈtʃʊər/ đáo hạn
maturity /məˈtʃʊərəti/ ngày đáo hạn thanh toán
maturity value: giá trị khi đáo (đến) hạn
MB: xem megabyte
mean /miːn/ trung bình
median /ˈmiː.di.ən/ trung vị
megabyte (MB) /ˈmeɡ.ə.baɪt/ = 1024 kilobytes
member /ˈmem.bər/ thành viên
memory stick thẻ nhớ
menu /ˈmen.juː/ trình đơn, thực đơn
mergers and acquisitions sát nhập và mua lại
message /ˈmes.ɪdʒ/ thông báo, thông điệp
method /ˈmeθ.əd/ phương thức
microeconomics /ˌmaɪ.krəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/ kinh tế vi mô
Microsoft Access: một chương trình database bạn dùng để nhập, tổ chức, hiển thị, và tra cứu thông tin
Microsoft Excel: một ứng dụng bảng tính
Microsoft Word: một ứng dụng xử lý văn bản
modal dialog: hộp thoại nổi trội
mode /məʊd/ giá trị nổi trội
model tier: tầng tính toán của một ứng dụng
modularization sự đơn thể hóa
monomial /mɑˈnoʊ·mi·əl/ đơn thức
mouse /maʊs/ thiết bị chuột
move handle: tay vịn để di chuyển
MP3 /ˌem.piːˈθriː/ MP3
MP3 player bộ phát âm MP3
multiple /ˈmʌl.t̬ɪ.pl̩/ bội số
multiplication /ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/ phép nhân
multiplicative identity: đồng nhất nhân tính
multiplicative inverse: nghịch đảo nhân tính
multiply /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ nhân
multiuser /ˈmʌltiˌjuːzər/ đa người dùng
multivariable calculus: giải tích đa biến
mutually exclusive events: xem disjoint events
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét