Thứ Hai, 28 tháng 10, 2013

Thuật ngữ Anh-Việt: G

gainsharing  /ˈɡeɪnʃeərɪŋ/ chia sẻ lợi ích
GB: xem gigabyte
GCD  xem greatest common divisor
GCF: xem greatest common factor
gig: xem gigabyte
gigabyte  (GB, gig) /ˈɡɪɡ.ə.baɪt/  = 1024 megabytes
girl Friday  nữ tạp vụ (từ cổ điển)
glad-hand  /ˈɡlæd.hænd/ thân mật giả tạo
global extremum: cực trị toàn cục
global maximum: cực đại toàn cục
global minimum: cực tiểu toàn cục
go belly up: thất bại
go-slow  lãn công
golden handshake  tiền thưởng khi nghỉ việc
golden hello  tiền thưởng đầu quân
golden parachute  tiền bồi thường khi phải nghỉ việc
golden ratio: hoàng kim tỉ số
got the boot: bị sa thải
GPA: xem grade point average
grade  /ɡreɪdloại; điểm phân loại, là một chữ thuộc tập { A, B, C, D, F }
grade point average  điểm trung bình
graduate trainee: tập sự viên đã tốt nghiệp đại học
graph  /ɡræf/ đồ thị
graphics  /ˈɡræf.ɪks/ hình đồ họa
gray market  xem grey market
Great Depression: xem the Great Depression
greatest common divisor: ước số chung lớn nhất
greatest common factor /ˈgreɪ·təst ˈkɑm·ən ˈfæk·tər/ thừa số chung lớn nhất
green taxes: thuế gây ô nhiễm
greenfield site  đất hoang
grey market  chợ xám
gross  /ɡroʊs/ toàn bộ
gross profit  tổng lợi nhuận
Group By operator: toán tử gom nhóm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét