gainsharing /ˈɡeɪnʃeərɪŋ/ chia sẻ lợi ích
GB: xem gigabyte
GCD xem greatest common divisor
GCF: xem greatest common factor
gig: xem gigabyte
gigabyte (GB, gig) /ˈɡɪɡ.ə.baɪt/ = 1024 megabytes
girl Friday nữ tạp vụ (từ cổ điển)
glad-hand /ˈɡlæd.hænd/ thân mật giả tạo
global extremum: cực trị toàn cục
global maximum: cực đại toàn cục
global minimum: cực tiểu toàn cục
go belly up: thất bại
go-slow lãn công
golden handshake tiền thưởng khi nghỉ việc
golden hello tiền thưởng đầu quân
golden parachute tiền bồi thường khi phải nghỉ việc
golden ratio: hoàng kim tỉ số
got the boot: bị sa thải
GPA: xem grade point average
grade /ɡreɪd/ loại; điểm phân loại, là một chữ thuộc tập { A, B, C, D, F }
grade point average điểm trung bình
graduate trainee: tập sự viên đã tốt nghiệp đại học
graph /ɡræf/ đồ thị
graphics /ˈɡræf.ɪks/ hình đồ họa
gray market xem grey market
Great Depression: xem the Great Depression
greatest common divisor: ước số chung lớn nhất
greatest common factor /ˈgreɪ·təst ˈkɑm·ən ˈfæk·tər/ thừa số chung lớn nhất
green taxes: thuế gây ô nhiễm
greenfield site đất hoang
grey market chợ xám
gross /ɡroʊs/ toàn bộ
gross profit tổng lợi nhuận
Group By operator: toán tử gom nhóm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét