economic growth tăng trưởng kinh tế
economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ kinh tế học
economy /ɪˈkɒn.ə.mi/ nền kinh tế
effective rate lãi suất thực tế
EFTPOS /ˈeftpɒz/ = electronic funds transfer point of sale
electronic funds transfer point of sale điểm bán hàng chuyển tiền điện tử
electronic point of sale điểm bán hàng điện tử
element /ˈel.ɪ.mənt/ phần tử
embezzlement /ˈbraʊnfiːld/ tham ô
empirical probability: xác suất thực nghiệm
employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ /ˌem.plɔɪˈiː/ nhân viên
employer /ɪmˈplɔɪ.ər/ nhà tuyển dụng
empty set: tập (hợp) rỗng
encapsulation /ɪnˌkæp.sjʊˈleɪ.ʃən/ hợp thể
entity /ˈen.t̬ə.t̬i/ thực thể
entity-relationship diagram (ERD): sơ đồ thực thể - quan hệ
enumerated data type /ɪˈnjuː.mə.reɪt/ kiểu dữ liệu liệt kê
EPOS /ˈiːpɒz/ = electronic point of sale
equality /ɪˈkwɒl.ɪ.ti/ đẳng thức
equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ phương trình
equilibrium /ˌiː.kwɪˈlɪb.ri.əm/ /ˌek.wɪ-/ trạng thái cân bằng
ERD: xem entity-relationship diagram
Euler's number số Euler, số e (xấp xỉ bằng 2.718281828)
even function /ˈiː.vən/ hàm chẵn
even number số chẵn
event /ɪˈvent/ biến cố
exception /ɪkˈsep.ʃən/ ngoại lệ
expected value kỳ vọng
expenditure /ɪkˈspen.dɪ.tʃər/ chi phí
expenses chi phí
experiential training /ɪkˌspɪ.riˈen.ʃəl/ đào tạo qua trải nghiệm
exponent /ɪkˈspəʊ.nənt/ (số) mũ
exponential function /ˌek.spoʊˈnen.ʃəl/ hàm mũ
express /ɪkˈspres/ rõ ràng
expression /ɪkˈspreʃ.ən/ biểu thức
external auditor kiểm toán viên bên ngoài
external memory bộ nhớ ngoài
extrapolation /ɪkˌstræp.əˈleɪ.ʃən/ ngoại suy
extrema /ikˈstrēmə/ các cực trị
extremum /ikˈstrēməm/ cực trị
eye service: làm việc chiếu lệ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét