QBE: xem query by example
quadrant /ˈkwɑː.drənt/ góc phần tư
quadratic /kwɑːˈdrætɪk/ bình phương (bậc 2)
quadratic equation /kwɒdˌræt.ɪk.ɪˈkweɪ.ʒən/ phương trình bậc hai
quadratic function hàm bậc hai
quartic bậc 4
quartile /ˈkwɔːtaɪl/ điểm tứ phân vị
query /ˈkwɪr.i/ truy vấn (động từ); câu truy vấn (danh từ)
query by example: truy vấn bằng ví dụ
Quick Access Toolbar: thanh công cụ truy xuất nhanh
quick ratio: tỷ suất tiền mặt sử dụng ngay
quintic bậc 5
quotient /ˈkwəʊ.ʃənt/ thương số
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét