Thứ Hai, 28 tháng 10, 2013

Thuật ngữ Anh-Việt: Q

QBE: xem query by example
quadrant  /ˈkwɑː.drənt/ góc phần tư
quadratic  /kwɑːˈdrætɪk/ bình phương (bậc 2)
quadratic equation  /kwɒdˌræt.ɪk.ɪˈkweɪ.ʒən/ phương trình bậc hai
quadratic function  hàm bậc hai
quartic  bậc 4
quartile  /ˈkwɔːtaɪl/ điểm tứ phân vị
query  /ˈkwɪr.i/ truy vấn (động từ); câu truy vấn (danh từ)
query by example: truy vấn bằng ví dụ
Quick Access Toolbar: thanh công cụ truy xuất nhanh
quick ratio: tỷ suất tiền mặt sử dụng ngay
quintic  bậc 5
quotient  /ˈkwəʊ.ʃənt/ thương số

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét