facade /fəˈsɑːd/ bộ phận đại diện để giao tiếp với bên ngoài
factor /ˈfæk.tər/ nhân tử, nhân tố, thừa số
factor market: thị trường nhân tố
factor of production nhân tố sản xuất
factorial /fækˈtɔriəl/ giai thừa
factoring phân tích nhân tử, phân tích thừa số
factorize /ˈfæk.tər.aɪz/ phân tích thừa số
field /fiːld/ trường, thuộc tính, vùng mục tin
field selector: bộ chọn lựa trường, bộ chọn lựa cột
file /faɪl/ hồ sơ, tệp, tập tin
file explorer: trình thám hiểm file
file path: đường dẫn đến file/folder
file system hệ thống file
filename /ˈfaɪl.neɪm/ tên file
filter /ˈfɪl.t̬ər/ bộ lọc
finance /ˈfaɪ.næns/ tài chính
financial ratio tỷ suất tài chính
financial statement báo cáo tài chính
first derivative: đạo hàm cấp một
first octant: miền phần tám thứ nhất
flash drive ổ flash
FOB = free on board
folder /ˈfoʊl.dɚ thư mục
foreign key: khóa ngoại
foreman /ˈfɔː.mən/ quản đốc
form /fɔːrm/ biểu mẫu
form footer: phần chân form
form header: phần đầu form
format /ˈfɔːr.mæt/ định dạng
fraction /ˈfræk.ʃən/ phân số
fraud /frɑːd/ gian lận
free on board giao hàng tận bến đi miễn phí
freeware /ˈfriː.wer/ phần mềm miễn phí
frequency distribution: phân bố tần xuất/số
frequency polygon: đa giác tần xuất/số
function /ˈfʌŋkʃən/ hàm
function of several variables: hàm đa biến
fund /fʌnd/ quỹ
future value giá trị tương lai
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét