handle /ˈhæn.dəl/ tay vịn, cái cán
happy camper người vui thích với công việc
hard disk đĩa cứng
hard disk drive: ổ cứng
hard drive ổ cứng
hardware /ˈhɑːrd.wer/ phần cứng
HCF /ˌeɪtʃ.siːˈef/ = highest common factor
HDD ổ cứng
heading /ˈhed.ɪŋ/ tiêu đề
helicopter view tầm nhìn bao quát
helper phương thức bổ trợ
hidden economy: xem black economy
hierarchical topology: mạng dạng phân cấp
highest common factor xem greatest common factor
histogram /ˈhɪstəgræm/ biểu đồ tần số
home-use version: phiên bản dùng ở nhà
horizontal axis trục x, trục hoành
hourly rate: lương mỗi giờ
household /ˈhaʊs.hoʊld/ hộ dân
Human Resources Manager giám đốc nhân sự
hyperlink /ˈhaɪ.pər.lɪŋk/ siêu liên kết
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét