natural key: khóa tự nhiên
natural number /ˈnætʃərəl ˈnʌmbər/ số tự nhiên N = { 1, 2, 3, 4, ... }
navigation /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ lèo lái, điều hướng
navigation form: biểu mẫu lèo-lái / điều-hướng
navigation menu: trình đơn lèo-lái / điều-hướng
navigation pane: ô lèo-lái / điều-hướng
navigation system: hệ thống lèo-lái / điều-hướng
negative /ˈneɡ.ə.tɪv/ âm
negative decreasing: giảm âm tính
negative increasing: tăng âm tính
negative infinity: âm vô cực
negative whole number: nguyên âm
net /net/ thực lĩnh
net income thu nhập ròng, lãi ròng
network /ˈnet.wɜːk/ mạng
network card card mạng
network topology: hình trạng mạng
no-arg constructor: phương thức tạo đối tượng phi tham biến
nominal interest rate lãi suất danh nghĩa
non-executive director giám đốc không điều hành
non-operating expense: chi phí phi tác nghiệp
nonlinear curve: đường phi tuyến
nonzero khác không
normal curve: đường cong chuẩn
normal distribution: phân bố chuẩn
normal form: dạng chuẩn
normalization /ˌnɔrmələˈzeɪʃn/ chuẩn hóa
normative economics: kinh tế học chuẩn tắc, kinh tế học lý thuyết
notes payable: thương phiếu phải trả
null /nʌl/ trống, rỗng
numeral /ˈnjuː.mə.rəl/ chữ số
numerator /ˈnuː.mə.reɪ.t̬ɚ/ tử số
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét