Thứ Hai, 28 tháng 10, 2013

Thuật ngữ Anh-Việt: N

natural key: khóa tự nhiên
natural number  /ˈnætʃərəl ˈnʌmbər/ số tự nhiên N = { 1, 2, 3, 4, ... }
navigation  /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ lèo lái, điều hướng
navigation form: biểu mẫu lèo-lái / điều-hướng
navigation menu: trình đơn lèo-lái / điều-hướng
navigation pane: ô lèo-lái / điều-hướng
navigation system: hệ thống lèo-lái / điều-hướng
negative  /ˈneɡ.ə.tɪv/ âm
negative decreasing: giảm âm tính
negative increasing: tăng âm tính
negative infinity: âm vô cực
negative whole number: nguyên âm
net  /net/ thực lĩnh
net income  thu nhập ròng, lãi ròng
network  /ˈnet.wɜːk/ mạng
network card  card mạng
network topology: hình trạng mạng
no-arg constructor: phương thức tạo đối tượng phi tham biến
nominal interest rate  lãi suất danh nghĩa
non-executive director  giám đốc không điều hành
non-operating expense: chi phí phi tác nghiệp
nonlinear curve: đường phi tuyến
nonzero  khác không
normal curve: đường cong chuẩn
normal distribution: phân bố chuẩn
normal form: dạng chuẩn
normalization  /ˌnɔrmələˈzeɪʃn/ chuẩn hóa
normative economics: kinh tế học chuẩn tắc, kinh tế học lý thuyết
notes payable: thương phiếu phải trả
null  /nʌl/ trống, rỗng
numeral  /ˈnjuː.mə.rəl/ chữ số
numerator  /ˈnuː.mə.reɪ.t̬ɚ/ tử số

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét