label /ˈleɪ.bəl/ nhãn
labor union xem trade union
labor union representative: xem trade union representative
LAN /læn/ = Local Area Network mạng cục bộ
landsape orientation: định hướng phong cảnh
laser printer máy in laser
lateral surface area: diện tích mặt bên
law of diminishing returns luật lợi suất giảm dần
layout /ˈleɪ.aʊt/ bố cục, bài trí
L/C /ˌel ˈsiː/ = letter of credit thư tín dụng
LCD /ˌel.siːˈdiː/ = least/lowest common denominator; liquid crystal display
LCM = least/lowest common multiple
leading coefficient: hệ số dẫn đầu
learning by doing: đào tạo qua trải nghiệm
least common denominator xem lowest common denominator
least common multiple xem lowest common multiple
leave entitlement: quyền nghỉ phép
left-aligned canh trái
legal obligation: nghĩa vụ pháp lý
legal relation: quan hệ pháp luật
length /leŋθ/ chiều dài
letter /ˈlet̬.ɚ/ chữ cái, mẫu tự
letter of apology: thư xin lỗi
letter of application xem application letter
letter of appointment thư đồng ý tuyển dụng
letter of complaint: thư khiếu nại
letter of dismissal: thư buộc thôi việc
letter of recommendation xem letter of reference
letter of reference: thư giới thiệu, thư tiến cử
letter of regret xem letter of rejection
letter of rejection: thư từ chối
letter of resignation: thư xin thôi việc
level curve: đường mức
liabilities các khoản công nợ
liability /ˌlaɪəˈbɪləti/ nợ
LIFO /ˈlaɪfəʊ/ = last in, first out vào sau, ra trước
LIKE comparison operator: toán tử so sánh gần giống
limit /ˈlɪm.ɪt/ giới hạn
line topology: mạng dạng tuyến
linear /ˈlɪn.i.ər/ tuyến tính (bậc 1)
linear equation /ˈlɪn·i·ər ɪˈkweɪ·ʃən/ phương trình tuyến tính
linear equation in one variable: phương trình tuyến tính đơn biến
linear programming: qui hoạch tuyến tính
linear regression hồi qui tuyến tính
liquid crystal display màn hình tinh thể lỏng
liquidity ratio tỷ suất khả năng thanh toán
list box: hộp danh sách
live tile: phiến lát sống động
local constant: hằng cục bộ
local extremum: cực trị địa phương / cục bộ
local maximum: cực đại địa phương / cục bộ
local minimum: cực tiểu địa phương / cục bộ
local variable: biến cục bộ
lock screen: khóa màn hình
log-in: xem login
log off xem log out
log-on: xem login
log out đăng xuất
logarithm /ˈlɑ:.ɡə.rɪ.ðəm/ lô-ga-rít
logical operator: toán tử logic
login /ˈlɒɡ.ɪn/ đăng nhập
logon xem login
long-term asset: tài sản dài hạn
long-term liability: công nợ dài hạn
lookup tra cứu
lower bound giá trị chặn dưới
lower case chữ thường
lowest common denominator mẫu số chung nhỏ nhất
lowest common multiple bội số chung nhỏ nhất
loyalty card thẻ tích điểm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét